Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5747:1993, có tên đầy đủ là "Đất xây dựng – Phân loại", được ban hành nhằm phân loại đất phục vụ cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi. Tiêu chuẩn này chủ yếu dựa trên thành phần hạt của đất để phân loại, giúp xác định tính chất cơ lý của đất trong thiết kế và thi công nền móng.
Nguyên tắc phân loại đất
Theo TCVN 5747:1993, đất được chia thành hai nhóm chính dựa trên thành phần hạt chiếm ưu thế:
-
Đất hạt thô: Bao gồm các loại đất có thành phần chủ yếu là cuội, sỏi và cát. Nhóm này được phân chia thành các loại như:
-
GW: Đất sỏi, sạn cấp phối tốt.
-
GP: Đất sỏi, sạn cấp phối kém.
-
SW: Đất cát cấp phối tốt.
-
SP: Đất cát cấp phối kém.
-
GM: Đất sỏi, sạn chứa hạt mịn không dẻo.
-
GC: Đất sỏi, sạn chứa hạt sét.
-
SM: Đất cát chứa hạt mịn không dẻo.
-
SC: Đất cát chứa hạt sét.
-
-
Đất hạt mịn: Bao gồm đất sét, bùn và đất hữu cơ. Nhóm này được phân chia thành các loại như:
-
ML: Đất bụi có độ dẻo thấp.
-
MH: Đất bụi có độ dẻo cao.
-
CL: Đất sét có độ dẻo thấp.
-
CH: Đất sét có độ dẻo cao.
-
OL: Đất hữu cơ có độ dẻo thấp.
-
OH: Đất hữu cơ có độ dẻo cao.
-
Pt: Than bùn.
-
Việc phân loại này giúp các kỹ sư và nhà thiết kế xác định được tính chất cơ lý của đất, từ đó đưa ra các giải pháp thiết kế và thi công phù hợp.
![]() |
tcvn_5747-1993 |
Các bạn có thể tham khảo thêm TCVN 5747:1993 hoặc các tiêu chuẩn khác trên website SangCVE.com
TÓM TẮT TCVN 5747:1993 – ĐẤT XÂY DỰNG – PHÂN LOẠI
🎯 Mục đích
Tiêu chuẩn này dùng để phân loại đất trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi, chủ yếu phục vụ thiết kế nền móng và các công trình liên quan đến nền đất.
🧱 Nguyên tắc phân loại
Dựa vào thành phần hạt chủ yếu, đất được chia thành hai nhóm chính:
1. Đất hạt thô (Coarse-grained soils)
Chiếm thành phần chủ yếu là cuội, sỏi, cát, gồm:
Ký hiệu | Loại đất | Đặc điểm chính |
---|---|---|
GW | Sỏi cấp phối tốt | Hạt lớn + ít hạt mịn |
GP | Sỏi cấp phối kém | Hạt lớn + không đồng đều |
GM | Sỏi chứa hạt bụi, ít dẻo | Có hạt mịn không dẻo |
GC | Sỏi chứa sét | Có hạt mịn dẻo |
SW | Cát cấp phối tốt | Hạt đều, ít mịn |
SP | Cát cấp phối kém | Hạt không đều, ít hạt mịn |
SM | Cát chứa bụi, ít dẻo | Có hạt mịn không dẻo |
SC | Cát chứa sét | Có hạt mịn dẻo |
2. Đất hạt mịn (Fine-grained soils)
Gồm chủ yếu là sét, bùn, bụi, có tính dẻo và biến dạng cao:
Ký hiệu | Loại đất | Đặc điểm chính |
---|---|---|
CL | Sét có độ dẻo thấp | Biến dạng ít, dễ thi công |
CH | Sét có độ dẻo cao | Dính, giữ nước, khó thi công |
ML | Bụi (bùn) có độ dẻo thấp | Hơi kết dính, biến dạng trung bình |
MH | Bụi (bùn) có độ dẻo cao | Dính cao, kém ổn định |
OL | Đất hữu cơ có độ dẻo thấp | Có chứa chất hữu cơ, ít ổn định |
OH | Đất hữu cơ có độ dẻo cao | Rất dính, kém chịu tải |
Pt | Than bùn | Hữu cơ rất cao, không xây dựng được |
🔬 Phương pháp xác định loại đất
-
Sàng (phân tích thành phần hạt): xác định phần trăm hạt thô và hạt mịn.
-
Thử nghiệm giới hạn Atterberg: giới hạn dẻo (WL), giới hạn chảy (LL) để xác định độ dẻo của đất hạt mịn.
-
Biểu đồ A (Atterberg chart): phân biệt loại đất sét, bụi, hữu cơ dựa trên WL và PI (chỉ số dẻo).
📌 Ứng dụng
-
Lựa chọn loại đất phù hợp cho nền móng, đắp nền, đê đập, đường.
-
Dự đoán tính nén lún, khả năng chịu tải, thoát nước của nền đất.
-
Là cơ sở thiết kế móng nông, móng cọc, biện pháp xử lý đất yếu.
Hoặc coppy đường link bên dưới để tải và xem đầy đủ tiêu chuẩn:
https://drive.google.com/file/d/1LMdvAcOJ8ow21HwhnJWyaJItlFTTz6iA/view?usp=sharing
Để được hỗ trợ vấn đề gì vui lòng comment bên dưới bài viết, xin cám ơn!
Đăng nhận xét