1. Tổng quan và phạm vi áp dụng
QCVN 05:2023/BTNMT được ban hành ngày 13/3/2023, có hiệu lực từ ngày 12/9/2023, thay thế QCVN 05:2013/BTNMT và QCVN 06:2009/BTNMT. Quy chuẩn này do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, quy định các giá trị giới hạn của các thông số ô nhiễm trong không khí xung quanh để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Phạm vi áp dụng:
-
Áp dụng cho không khí xung quanh (khu dân cư, đô thị, khu vực sản xuất, khu công nghiệp...).
-
Không áp dụng cho không khí trong nhà, khí thải công nghiệp, giao thông.
-
Áp dụng cho các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị quan trắc môi trường, tổ chức/cá nhân có liên quan.
Các bạn có thể tham khảo thêm QCVN 09:2017/BXD hoặc các tiêu chuẩn khác trên website SangCVE.com
2. Giải thích một số thuật ngữ
-
Thông số cơ bản: Là các chất ô nhiễm chủ yếu, bao gồm: SO₂, CO, NO₂, O₃, TSP, PM₁₀, PM₂.₅.
-
Thông số độc hại: Gồm các chất ô nhiễm đặc biệt nguy hại cho sức khỏe, như kim loại nặng (Pb, Cd, As...), hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC), các chất có mùi như NH₃, H₂S...
-
TSP (Tổng bụi lơ lửng): Là bụi có kích thước ≤ 100 µm.
-
PM₁₀ và PM₂.₅: Là các hạt bụi có đường kính khí động học nhỏ hơn hoặc bằng 10 µm và 2.5 µm.
-
Nm³: Mét khối khí ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C, 760 mmHg).
-
Trung bình thời gian: Bao gồm trung bình theo giờ, 8 giờ, 24 giờ hoặc trung bình năm, tùy vào từng chất.
3. Giá trị giới hạn các thông số cơ bản trong không khí xung quanh
Thông số | Trung bình 1h (µg/m³) | Trung bình 8h | Trung bình 24h | Trung bình năm |
---|---|---|---|---|
SO₂ | 350 | – | 125 | 50 |
CO | 30,000 | 10,000 | – | – |
NO₂ | 200 | – | 100 | 40 |
O₃ | 200 | 120 | – | – |
TSP | 300 | – | 200 | 100 |
PM₁₀ | – | – | 100 | 50 |
PM₂.₅ | – | – | 50 | 25 (giai đoạn 1), 45 (từ 2026) |
Lưu ý: Giới hạn PM₂.₅ trung bình năm được áp dụng theo lộ trình: từ nay đến hết 2025 là 25 µg/m³; từ năm 2026 áp dụng mức 45 µg/m³.
4. Giá trị giới hạn các thông số độc hại
Các thông số độc hại không bắt buộc quan trắc thường xuyên, nhưng phải được xem xét trong các khu vực có rủi ro cao về ô nhiễm. Một số giới hạn ví dụ:
-
Chì (Pb): 1,5 µg/m³ (TB 24h)
-
Asen (As): 0,03 µg/m³ (TB 1h)
-
Cadmi (Cd): 0,4 µg/m³ (TB 1h)
-
Formaldehyde (HCHO): 20 µg/m³ (TB 1h)
-
Benzene: 22 µg/m³ (TB 1h)
-
Xylene: 1000 µg/m³ (TB 1h)
-
Amiăng trắng: 1 sợi/m³ (TB 24h)
-
Cr⁶⁺: 0,007 µg/m³ (TB 1h), 0,003 µg/m³ (TB 24h)
-
H₂S: 7 µg/m³ (TB 1h)
-
NH₃: 400 µg/m³ (TB 1h)
Danh sách đầy đủ gồm khoảng 30 chất, tùy theo đặc thù khu vực có thể đo bổ sung.
5. Phương pháp quan trắc và đo lường
-
Quy định rõ phương pháp đo, thiết bị sử dụng phải đạt chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.
-
Chấp nhận sử dụng kết quả từ các trạm quan trắc tự động, liên tục nếu thiết bị đạt chuẩn và được kiểm định.
-
Việc đo đạc phải theo đúng thời gian trung bình yêu cầu (1h, 8h, 24h, năm).
-
Số liệu quan trắc cần đủ mật độ mẫu để tính toán trung bình, phân tích xu hướng.
6. Yêu cầu về quản lý, giám sát và công bố dữ liệu
-
Các đơn vị quan trắc phải có đủ năng lực, được cấp phép hoạt động theo quy định pháp luật.
-
Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm triển khai thực hiện tại địa phương.
-
Kết quả đo cần được lưu trữ, báo cáo định kỳ, phục vụ cảnh báo môi trường và quản lý nhà nước.
-
Nếu có sự thay đổi, cập nhật về tiêu chuẩn, phải thực hiện theo văn bản mới nhất.
7. Tác động và ý nghĩa của quy chuẩn
-
Giúp kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm không khí – đặc biệt các chất nguy hiểm như bụi mịn PM₂.₅, NO₂, O₃, VOCs.
-
Là căn cứ để tính toán Chỉ số chất lượng không khí (AQI), phục vụ cảnh báo đến người dân.
-
Tăng cường tính minh bạch, chuẩn hóa quy trình đo đạc, đảm bảo độ tin cậy và so sánh dữ liệu liên vùng, liên ngành.
-
Góp phần thực hiện mục tiêu bảo vệ môi trường và phát triển bền vững theo Luật Bảo vệ môi trường 2020.
-
Tạo điều kiện cho các đô thị, khu công nghiệp đầu tư vào công nghệ kiểm soát và cải thiện chất lượng không khí.
Đăng nhận xét