1. Tổng quan và phạm vi áp dụng
QCVN 14:2008/BTNMT là quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, có hiệu lực từ ngày 01/01/2010. Quy chuẩn này quy định giá trị giới hạn của các thông số ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt trước khi thải ra môi trường tiếp nhận.
Phạm vi áp dụng:
-
Áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân có hoạt động xả nước thải sinh hoạt vào môi trường nước (ao, hồ, sông, suối, kênh rạch, biển).
-
Dùng để thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, kiểm tra, giám sát và quản lý môi trường.
-
Không áp dụng cho nước thải công nghiệp, y tế hoặc các loại nước thải đặc thù khác.
Các bạn có thể tham khảo thêm QCVN 05:2023/BTNMT hoặc các tiêu chuẩn khác trên website SangCVE.com
2. Định nghĩa một số thuật ngữ
-
Nước thải sinh hoạt: là nước thải phát sinh từ các hoạt động đời sống của con người như: giặt, rửa, tắm, vệ sinh, nấu ăn tại khu dân cư, văn phòng, nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi giải trí, bệnh viện (trừ khoa điều trị), trường học,…
-
Nguồn tiếp nhận: môi trường nước mặt nơi nước thải được xả vào, như sông, hồ, kênh rạch.
-
Cột A: giá trị giới hạn áp dụng đối với nước thải xả vào nguồn nước dùng cấp nước sinh hoạt.
-
Cột B: giá trị giới hạn áp dụng đối với nước thải xả vào các nguồn nước khác không dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
3. Giá trị giới hạn các thông số ô nhiễm
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông số quan trọng và giới hạn tương ứng:
Thông số | Đơn vị | Cột A | Cột B |
---|---|---|---|
pH | - | 6–8.5 | 5–9 |
BOD₅ (20°C) | mg/L | 30 | 50 |
COD | mg/L | 75 | 150 |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | mg/L | 50 | 100 |
Amoni (tính theo N) | mg/L | 5 | 10 |
Nitrat (NO₃⁻) | mg/L | 30 | 50 |
Tổng Phospho | mg/L | 6 | 10 |
Dầu mỡ động thực vật | mg/L | 10 | 20 |
Tổng Coliforms | MPN/100mL | 3.000 | 5.000 |
Các thông số này được quy định tùy theo nguồn tiếp nhận. Nếu xả vào nguồn nước dùng cho cấp nước sinh hoạt (sông, hồ gần nhà máy nước) thì áp dụng cột A. Nếu xả vào nguồn không dùng cấp nước sinh hoạt (ví dụ, kênh thoát nước nông nghiệp) thì áp dụng cột B.
4. Quy định về hệ số nhân K
Để phù hợp với quy mô và tính chất của cơ sở xả thải, quy chuẩn áp dụng hệ số điều chỉnh K cho các giá trị giới hạn. Hệ số K phụ thuộc vào quy mô hệ thống xử lý nước thải, cụ thể:
Quy mô xả thải (m³/ngày.đêm) | Hệ số K |
---|---|
< 50 | 1.2 |
50 – < 500 | 1.0 |
≥ 500 | 0.9 |
Ví dụ: Nếu một khu dân cư có hệ thống xử lý nước thải dưới 50 m³/ngày.đêm, thì giá trị BOD5 cho cột B là: 50 × 1.2 = 60 mg/L.
Việc điều chỉnh bằng hệ số K nhằm khuyến khích đầu tư hệ thống xử lý quy mô lớn và giảm áp lực môi trường.
5. Yêu cầu kỹ thuật đối với các cơ sở xử lý nước thải
-
Phải xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải phù hợp với quy mô, tính chất của nguồn thải.
-
Hệ thống xử lý phải đảm bảo nước thải sau xử lý đạt giá trị giới hạn trước khi thải ra môi trường.
-
Có thiết bị quan trắc lưu lượng nước thải và điểm lấy mẫu đầu ra.
-
Định kỳ phải thực hiện quan trắc chất lượng nước thải và báo cáo cho cơ quan môi trường có thẩm quyền.
6. Trách nhiệm của tổ chức, cá nhân
-
Tổ chức, cá nhân có hoạt động xả thải sinh hoạt phải thực hiện các biện pháp thu gom, xử lý đạt chuẩn.
-
Phải có giấy phép xả thải do cơ quan quản lý cấp.
-
Phải lưu giữ hồ sơ quan trắc, vận hành hệ thống xử lý và sẵn sàng cung cấp khi có thanh tra, kiểm tra.
7. Ý nghĩa và tác động
-
QCVN 14:2008/BTNMT là căn cứ pháp lý quan trọng giúp bảo vệ chất lượng nước mặt – nguồn tài nguyên quý giá phục vụ sản xuất và đời sống.
-
Góp phần ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước do đô thị hóa, tăng dân số, du lịch, dịch vụ phát triển nhanh.
-
Khuyến khích các tổ chức, cá nhân đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt hiện đại, thân thiện môi trường.
-
Là cơ sở để lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, thiết kế và vận hành các công trình xử lý nước thải đô thị và khu dân cư.
8. Hướng phát triển
Hiện nay, nhiều địa phương đang cập nhật và vận dụng thêm các tiêu chuẩn quốc tế (như WHO, EU, Nhật Bản) để kiểm soát tốt hơn các thông số ô nhiễm như vi nhựa, hợp chất dược phẩm và chất kháng sinh trong nước thải sinh hoạt. Do đó, QCVN 14:2008/BTNMT được kỳ vọng sẽ được sửa đổi, bổ sung trong các phiên bản tiếp theo.
Đăng nhận xét